Có 2 kết quả:

派購 pài gòu ㄆㄞˋ ㄍㄡˋ派购 pài gòu ㄆㄞˋ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fixed government purchase (esp of farm products)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fixed government purchase (esp of farm products)

Bình luận 0